Tỷ giá
Phí vận chuyển
USD 23075 23245 EUR 24960.98 26533.06 GBP 29534.14 30656.9 JPY 202.02 214.74 AUD 15386.41 16131.86 HKD 2906.04 3028.6 SGD 16755.29 17427.08 THB 666.2 786.99 CAD 17223.74 18058.21 CHF 23161.62 24283.77 DKK 0 3531.88 INR 0 340.14 KRW 18.01 21.12 KWD 0 79758.97 MYR 0 5808.39 NOK 0 2658.47 RMB 3272 1 RUB 0 418.79 SAR 0 6457 SEK 0 2503.05
(Nguồn: Ngân hàng vietcombank)
Giá vàng
Loại
Mua vào
Bán ra
Vàng SJC
Vàng SBJ
(Nguồn: Sacombank-SBJ)
LIÊN KẾT WEBSITE
Weblink
Thương mại trực tuyến
Divivu
Báo điện tử Vnexpress.net
Báo Tuổi Trẻ
Tin nhanh Việt Nam
Báo người lao động
Báo nhân dân
Thời báo kinh tế
Báo sài gòn giải phóng
Báo thanh niên
Trang tin tức Việt Nam
Danh bạ điện thoại
Tinh Hoa Bản Sắc Việt